1. Giải thích Dấu hai chấm được dùng trước những lời giải thích hoặc những chi tiết thêm vào. Ví dụ: – We decided not to go on holiday: we had too little money. (Chúng tôi quyết định không đi nghỉ: chúng tôi có quá ít tiền.) – There was a problem with the car: it was losing… Continue reading Dấu câu trong tiếng Anh: Dấu hai chấm
Category: Tiếng Anh
Phân biệt PRIZE, AWARD, REWARD, BONUS
1. Prize: Giải thưởng được trao cho người chiến thắng một cuộc thi, cuộc đua, hoặc trao cho người hoàn thành công việc rất tốt, hiệu quả Ví dụ: – There’s a big prize for the fastest runner in high school athletics. (Có một giải thưởng lớn cho người chạy nhanh nhất trong môn điền kinh… Continue reading Phân biệt PRIZE, AWARD, REWARD, BONUS
Cách dùng presently, At present
Presently có nghĩa là ‘ngay bây giờ’, ‘hiện tại’, nó luôn đứng trước động từ thường và sau trợ động từ. Ví dụ: – Professor Holloway is presently working on plant diseases. (Giáo sư Holloway đang nghiên cứu về các bệnh trên thực vật.) – The Manager is presently on holiday, but he will contact you on his… Continue reading Cách dùng presently, At present
Cách sử dụng It làm tân ngữ giả trong câu
1. I find it difficult to talk to you Đôi khi chúng ta có thể dùng it như tân ngữ giả. Cách này được dùng khi tân ngữ của một động từ là cụm động động từ nguyên thể hoặc một mệnh đề hay khi mệnh đề có một tính từ hoặc bổ ngữ danh từ.… Continue reading Cách sử dụng It làm tân ngữ giả trong câu
It làm chủ ngữ giả
1. Chủ ngữ là cụm động từ nguyên thể Khi chủ ngữ của một mệnh đề là một cụm động từ nguyên thể, nó thường không đứng đầu câu. Chúng ta thường bắt đầu với một ‘chủ ngữ giả’ it và đặt cụm động từ nguyên thể ở sau (những phần dài hay phức tạp được đặt… Continue reading It làm chủ ngữ giả
Cấu trúc và cách sử dụng Prefer trong tiếng Anh
1. Thích một thứ gì đó (prefer to V) Cấu trúc: S + prefer + to + V … Ví dụ: – She prefers to drink tea. ( Cô ấy thích uống trà). 2. Thích thứ gì hơn thứ gì (prefer something to something) S + prefer + V-ing + to +V-ing S + prefer + N… Continue reading Cấu trúc và cách sử dụng Prefer trong tiếng Anh
Sở hữu từ với my, your…
1. Từ hạn định: my, your My, your, his, her, its, our và their là các định từ và được dùng ở đầu một cụm danh từ. Ví dụ: my younger brother (em trai tôi) your phone number (số điện thoại của bạn) their plans (kế hoạch của họ) Chúng cũng là đại từ bởi vì chúng được dùng thay cho cụm danh từ sở… Continue reading Sở hữu từ với my, your…
Câu hỏi: Câu hỏi tu từ
1. Câu hỏi không cần trả lời Câu hỏi không phải luôn luôn chỉ để hỏi thông tin. Trong nhiều ngôn ngữ, câu hỏi có câu trả lời rõ ràng vẫn có thể được dùng như một cách đơn giản để thu hút sự chú ý đến thứ gì đó. Những câu hỏi thuộc lại này… Continue reading Câu hỏi: Câu hỏi tu từ
Một số lưu ý khi sử dụng sở hữu cách
1. Sở hữu cách không có danh từ Chúng ta có thể dùng sở hữu cách mà không cần có danh từ theo sau khi ý nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: Whose is that? ~ Peter’s. (Của ai kia? ~ Của Peter.) Chúng ta thường nói về cửa tiệm, công ty, nhà thờ và nhà… Continue reading Một số lưu ý khi sử dụng sở hữu cách
Sở hữu từ: noun + ‘s
1. Cách viết: singular noun (danh từ số ít) + ‘s: my father’s car (ô tô của bố tôi). plural noun (danh từ số nhiều) + ‘: my parents’ house (nhà của bố mẹ tôi). irregular plural + ‘s: the children’s room (phòng của lũ trẻ), men’s clothes (quần áo nam), women’s rights (quyền của phụ nữ). Đôi khi,… Continue reading Sở hữu từ: noun + ‘s