1. The rest có nghĩa ‘cái còn lại’. Nó ở dạng số ít và luôn có the. Ví dụ: We only use three rooms. The rest of the house is empty. (Chúng tôi chỉ dùng ba phòng. Phần còn lại của ngôi nhà đều để trống.) 2. Để nói về những gì còn lại sau khi những vật khác được… Continue reading Cách dùng the rest trong tiếng Anh
Category: Tiếng Anh
Cách dùng remind
1. Ý nghĩa: remind và remember Hai động từ này không có nghĩa giống nhau. Remind somebody có nghĩa là ‘làm cho ai đó nhớ lại’. Ví dụ – Remind me to pay the milkman. (Hãy nhắc tôi trả tiền cho người giao sữa.) KHÔNG DÙNG: Remember me to pay… I’m afraid I won’t remember to pay the milkman. (Tôi sợ rằng tôi… Continue reading Cách dùng remind
Mệnh đề quan hệ với Which, When, Where
1. Which sử dụng như từ hạn định; in which Which có thể dùng như từ hạn định trong mệnh đề quan hệ với các danh từ chung lặp lại nghĩa của những câu đứng trước. Cấu trúc này khá trang trọng và chủ yếu được dùng sau giới từ, đặc biệt trong các cụm cố định… Continue reading Mệnh đề quan hệ với Which, When, Where
Mệnh quan hệ: cách sử dụng nâng cao
1. Cách dùng kép của đại từ quan hệ Chú ý rằng đại từ quan hệ có cách dùng kép: chúng có chức năng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, và cùng lúc đó chúng kết nối các mệnh đề quan hệ với các danh từ hoặc đại từ trong… Continue reading Mệnh quan hệ: cách sử dụng nâng cao
Mệnh đề quan hệ với What
1. Ý nghĩa và cách dùng: What không dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó. Nó có chức năng như danh từ + đại từ quan hệ, và có nghĩa ‘điều mà’. Mệnh đề bắt đầu với what có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ sau be. Ví dụ: What she said made me angry.… Continue reading Mệnh đề quan hệ với What
Mệnh đề quan hệ với whose
1. Sở hữu quan hệ Whose là đại từ quan hệ sở hữu được dùng như một từ hạn định đứng trước danh từ, cách dùng tương tự như his, her, its hay their. Nó thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật đã được nhắc trước đó. Trong mệnh đề quan hệ, whose + danh từ có thể là chủ ngữ,… Continue reading Mệnh đề quan hệ với whose
Mệnh đề và đại từ quan hệ (tiếp)
1. that = who/which Chúng ta ta thường dùng that thay cho who hoặc which, đặc biệt trong văn phong thân mật, không trang trọng. Ví dụ: I like people that smile a lot. (Tôi thích những người cười nhiều.) This is the key that opens the garage. (Đây là chìa khóa mở ga-ra.) 2. all that, only…that That đặc biệt thông dụng sau các… Continue reading Mệnh đề và đại từ quan hệ (tiếp)
Mệnh đề và đại từ quan hệ
1. Mệnh đề quan hệ Mệnh đề bắt đầu với các từ để hỏi (who, which, where) thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ và một số đại từ – để xác định người và vật, hoặc để cho thông tin về chúng. Mệnh đề đó được gọi là ‘mệnh đề quan hệ’. Ví… Continue reading Mệnh đề và đại từ quan hệ
Một số cách dùng của đại từ phản thân
1. by oneself By myself/oneself…có nghĩa ‘một mình, không ai đi cùng’ hoặc ‘không có sự giúp đỡ’. Ví dụ: I often like to spend time by myself. (Tôi thường thích dành thời gian một mình.) Do you need help? ~ No, thanks. I can do it by myself. (Cậu có cần giúp không. ~ Không, cảm… Continue reading Một số cách dùng của đại từ phản thân
Cách dùng rather để nói về sở thích
1. rather than Nhóm từ này thường được dùng trong cấu trúc song song ví dụ với hai tính từ, trạng từ, danh từ, nguyên thể hoặc dạng -ing. Ví dụ: I’d call her hair chestnut rather than brown. (Tôi gọi tóc cô ấy là màu hạt rẻ hơn là màu nâu.) Khi mệnh đề chính có… Continue reading Cách dùng rather để nói về sở thích