1. Câu khẳng định Câu khẳng định thường bắt đầu với một chủ ngữ là chủ thể của hành động. Ví dụ: I just can’t stand people like that. (Tôi không thể chịu đựng những người như thế.) Để nhấn mạnh một ý gì đó, chúng ta sẽ bắt đầu câu với một cụm từ hoặc mệnh đề… Continue reading Cấu trúc câu: Nhấn mạnh ở đầu câu fronting
Category: Tiếng Anh
Cấu trúc câu: sắp xếp thông tin
1. Các cách khác nhau để sắp xếp thông tin Khi chúng ta nói về một tình huống, chúng ta thường sắp xếp thông tin theo những cách khác nhau – ví dụ, lựa chọn các yếu tố khác nhau của tình huống để làm chủ ngữ của mệnh đề hoặc câu. Ví dụ: The storm blew Margaret’s roof… Continue reading Cấu trúc câu: sắp xếp thông tin
Cấu trúc câu: Các vấn đề với liên từ
1. Một liên từ cho hai mệnh đề Một liên từ là đủ để để kết hợp hai mệnh đề – chúng ta không dùng 2 liên từ. Ví dụ: – Although she was tired, she went to work. (Mặc dù cô ấy mệt, nhưng cô ấy vẫn đi làm.) She was tired but she went to work. (Cô… Continue reading Cấu trúc câu: Các vấn đề với liên từ
Cấu trúc câu trật tự từ trong câu (Phần 2)
1. Tính từ đứng trước danh từ Tính từ thường đứng trước danh từ. Ví dụ: an interesting book (một cuốn sách thú vị) difficult questions (những câu hỏi khó) 2. Trạng từ: các vị trí có thể Các trạng từ khác nhau có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong câu: đầu câu, cùng… Continue reading Cấu trúc câu trật tự từ trong câu (Phần 2)
Cấu trúc câu trật tự từ trong câu
1. Chủ ngữ – động từ – tân ngữ/bổ ngữ Trong câu khẳng định, chủ ngữ thường đứng trước động từ, còn tân ngữ hoặc bổ ngữ đứng sau động từ. Ví dụ: Ann smiled. (Ann cười) My father likes dogs. (Bố tôi thích chó.) Eric is a doctor. (Eric là một bác sĩ.) Trong một vài cấu trúc… Continue reading Cấu trúc câu trật tự từ trong câu
Cách dùng seem trong tiếng Anh
1. Động từ nối dùng với tính từ Seem là một động từ nối; nó được theo sau bởi tính từ chứ không phải trạng từ. Ví dụ: You seem angry about something. (Cậu có vẻ bực tức chuyện gì.) KHÔNG DÙNG: You seem angrily… 2. Seem và seem to be Seem thường có to be theo sau. Chúng ta hay dùng seem to… Continue reading Cách dùng seem trong tiếng Anh
Phân biệt see, look at và watch
1. See See có nghĩa là nhìn thấy gì đó cho dù chúng ta có chú ý hay không. Ví dụ: Suddenly I saw something strange. (Đột nhiên tôi thấy thứ gì đó là lạ.) Did you see the article about the strike in today’s paper? (Cậu đã xem bài viết về cuộc đình công trên báo hôm nay chưa?)… Continue reading Phân biệt see, look at và watch
Cách dùng see trong tiếng Anh
1. Không dùng hình thức tiếp diễn Khi see có nghĩa ‘thấy’, hình thức tiếp diễn thường không được dùng. Ví dụ: Do you see the woman in the blue over there? (Anh có thấy người phụ nữ mặc đồ màu xanh ở đằng kia không?) KHÔNG DÙNG: Are you seeing… Để nói đang nhìn thứ gì vào thời điểm… Continue reading Cách dùng see trong tiếng Anh
Phân biệt say và tell
1. Ý nghĩa và cách dùng Cả say và tell được dùng trong câu trực tiếp và câu gián tiếp. (Say thông dụng hơn tell trong câu trực tiếp.) Ví dụ: ‘Turn right’, I said. (HAY ‘Turn right’, I told him.) (‘Rẽ phải’, tôi nói.) (HAY ‘Rẽ phải’, tôi nói với anh ấy.) She said that it was my last chance. (HAY She told me that it was my last… Continue reading Phân biệt say và tell
Cách dùng the same trong tiếng Anh
1. The same (as) Chúng ta thường dùng the trước same. Ví dụ: Give me the same again, please. (Lại cho tôi cái giống vậy.) KHÔNG DÙNG: Give me same again, please. Trong so sánh, chúng ta dùng the same (…) as. Ví dụ: You’ve got the same idea as me. (Cậu có cùng ý tưởng với tớ.) Her hair’s the same colour as her mother’s. (Màu… Continue reading Cách dùng the same trong tiếng Anh