Các cấu trúc với think

Trong văn phong rất trang trọng, think đôi khi có một tân ngữ, tính từ và bổ ngữ danh từ theo sau. Ví dụ: They thought her fascinating. (Họ nghĩ cô ấy quyến rũ.) We thought him a fool. (Chúng tôi nghĩ anh ta là tên ngốc.) It có thể dùng như một tân ngữ giả cho động từ nguyên… Continue reading Các cấu trúc với think

Cách dùng think trong tiếng Anh

Khi think được dùng để nói lên ý kiến, chúng ta thường không dùng think ở hình thức tiếp diễn. Ví dụ: I don’t think much of his latest book. (Tôi không nghĩ nhiều về cuốn sách mới nhất của anh ta.) KHÔNG DÙNG: I’m not thinking much… Who do you think will win the election? (Cậu nghĩ ai sẽ thắng cuộc bầu… Continue reading Cách dùng think trong tiếng Anh

1 số cấu trúc với There

Chúng ta dùng there với những chủ ngữ có mạo từ không xác định, không có mạo từ hoặc các từ hạn định như some, any, no và với đại từ không xác định như somebody, nothing. Ví dụ: There are some people outside. (Có một vài người ngoài kia.) There were no footsteps to be seen. (Không nhìn thấy dấu chân nào cả.) Is there… Continue reading 1 số cấu trúc với There

Lược bỏ that trong câu

Chúng ta có thể lược bỏ that, đặc biệt trong văn phong thân mật, không trang trọng. 1. Câu gián tiếp That có thể được lược bỏ sau nhiều động từ tường thuật thông dụng. Ví dụ: James said (that) he was feeling better. (James nói anh ấy đang cảm thấy khá hơn.) Không được lược bỏ that trong một… Continue reading Lược bỏ that trong câu

1 số cấu trúc với mệnh đề that

1. Cấu trúc the fact that… Mệnh đề that đứng độc lập làm chủ ngữ là điều bất thường. Chúng thường được giới thiệu thêm bằng nhóm từ the fact. Ví dụ: The fact that she was foreign made it difficult for her to get a job. (Việc cô ấy là người nước ngoài khiến cho cô ấy khó kiếm… Continue reading 1 số cấu trúc với mệnh đề that

Cách dùng mệnh đề that trong tiếng Anh

1. That được dùng như một từ nối That là liên từ với ít nghĩa thực. Nó đơn giản là một từ nối để chỉ một mệnh đề làm thành phần của một câu dài. Hãy so sánh: I understood. He was innocent. (hai câu riêng lẻ) (Tôi hiểu. Cậu ấy ngây thơ.) I understood that he was… Continue reading Cách dùng mệnh đề that trong tiếng Anh