Phân biệt the other – the others

The other và the others cũng là một cặp từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn cho người học. Để nắm vững phần phần ngữ pháp này bạn đừng bỏ qua chia sẻ về cách phân biệt nhanh chóng ngay sau đây nhé.

The other được sử dụng như một từ xác định. The other + danh từ số ít: cái còn lại/người còn lại,…

Ví dụ:

This laptop here is new. The other laptop is about 7 years old. (Cái laptop ở đây mới. Còn cái còn lại thì đã khoảng 7 năm tuổi rồi.)

The other + danh từ số nhiều: diễn đạt những cái còn lại, những người còn lại trong một nhóm có nhiều thứ/nhiều người

Ví dụ:

There are 5 books on the table. One book is mine and the others is yours. (Có 5 quyển sách trên bàn. 1 quyển là của tôi, số còn lại là sách của bạn.)

The other thường được sử dụng như một đại từ (pronoun)

Cũng giống “another” và “other”, chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng “the other” như một đại từ, thay thế cho những danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó

Ví dụ:

She had a book in one hand and a laptop in the other. (Một tay cô ấy cầm sách, tay còn lại thì cầm máy tính.)

Trong tiếng Anh the others thường được sử dụng để thay thế cho cụm từ “the other people”.

Ví dụ:

Some of them want to go shopping and the others prefer to watching TV. (Một số người trong bọn họ muốn đi mua sắm, còn những người khác thì lại muốn xem phim hơn.)