Cấu trúc Guess trong tiếng Anh

Động từ guess có nghĩa là đoán, dự đoán, phỏng đoán.

Cấu trúc 1: Cấu trúc này được dùng khi người nói muốn đưa ra một phỏng đoán về một sự vật hoặc sự việc nào đó.

– Guess at something

– Guess + adv (trạng từ)

– Guess (that)

– Guess where, who….

Ví dụ:

– I can only guess at her story.
Tôi có thể đoán được câu chuyện của cô ấy.

– She couldn’t guess what he was thinking.
Cô ấy không đoán được điều anh ấy đang nghĩ.

– I guess he’s doing something shady.
Tôi đoán anh ta đang làm điều gì đó mờ ám.

– She guessed who the killer was.
Cô ấy đã đoán ra ai là hung thủ.

– He guessed the outcome of the match.
Anh ấy đã đoán được kết quả trận đấu.

Cấu trúc 2: Trong một số trường hợp cấu trúc guess được hiểu với nghĩa khác. Cấu trúc guess còn được dùng khi chủ thế muốn tìm ra sự thật hay đáp án đúng của một câu hỏi nào đó mà nó chưa rõ ràng.

Ví dụ:

– He tries to guess her computer password.
Anh ta cố gắng đoán mật khẩu máy tính của cô ấy.