Động từ pretend có nghĩa là “giả vờ”.
Cấu trúc pretend được dùng để diễn tả việc ai đó giả vờ điều g một cách có mục đích và mong muốn người khác tin rằng điều đó là sự thật.
Cấu trúc: S + pretend + to + V (Ai giả vờ làm gì)
VÍ dụ:
– She pretends to have a stomach ache.
Cô ấy giả vờ bị đau bụng.
– He pretends to take a sip of coffee.
Anh ấy giả bộ uống một ngụm cà phê.
– He pretends he doesn’t miss her.
Anh ấy giả vờ mình không nhớ cô ấy.
– She pretended to leave the house.
Cô ấy giả vờ rời khỏi nhà
– She pretended she knew everything.
Cô ấy giả vờ mình đã biết mọi chuyện.
2. Những cấu trúc pretend phổ biến
S + pretend + that + S + V
Ví dụ:
– He pretended that she wasn’t here.
Anh ấy giả vờ rằng cô ấy không có ở đây.
– My father pretends that he forgot my mother’s birthday.
Bố tôi giả vờ răng foong ấy quên sinh nhật của mẹ tôi.
Pretend to be/do/have something
Ví dụ:
– He pretends to be the security guard of the building.
Anh ta giả vờ là nhân viên bảo vệ của tòa nhà.
– He pretends to be asleep.
Anh ấy giả vờ ngủ
Pretend to something
Ví dụ:
– She pretends to have finished her homework.
Cô ấy giả vờ đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.