Động từ intend có nghĩa là ý dự định, ý muốn, ý định làm gì.
1. Cấu trúc Intend to do something
Cấu trúc intend được sử dụng khi người nói muốn diễn tả một dự định trong tương lai. Dự định này hướng đến một mục đích nào đó.
Cấu trúc: S + intend + to + do something (Ai đó dự định làm gì)
Ví dụ:
– I intend to go to Ho Chi Minh City next month.
Tôi dự định sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh vào tháng sau.
Chú ý: ngoài cấu trúc trên, có một cấu trúc gần giống và cũng có nghĩa nói về một dự định.
Cấu trúc: S + intend + doing something
Ví dụ:
– He intends opening a clothing store.|
Anh ấy định mở một cửa hàng quần áo.
2. Cấu trúc Intend thông dụng
Dưới đây là một số cấu trúc intend được sử dụng phổ biến nhất. Trong mỗi trường hợp thì cấu trúc này được sử dụng khác nhau tuy nhiên chúng vẫn mang cùng một ý nghĩa là “dự định”.
– Cấu trúc Intend for…
Ví dụ:
– He intends for the movie to be shown at 7pm.
Anh ấy dự định rằng bộ phim sẽ được chiếu vào lúc 7h tối.
– Cấu trúc It is intend that
Ví dụ:
– It is intended that the cinema will open next month.
Dự định rằng rạp chiếu phim sẽ mở cửa vào tháng tới.
Cấu trúc Something + to be + intended + for somebody được sử dụng để nói về việc chịu sự tác động hoặc nhận được cái gì.
Ví dụ:
– I think this breakfast is intended for her.
Tôi nghĩ bữa sáng này là dành cho cô ấy.
Cấu trúc Intend something as something được người dùng dự kiến về một sự vật hoặc sự việc ra sao, như thế nào
Ví dụ:
– She intends her birthday as a luxurious party.
Cô ấy dự định sinh nhật của mình là một bữa tiệc sang trọng.
Cấu trúc Intend something by something được sử dụng để dự kiến về ý nghĩa của một sự việc nào đó.
Ví dụ:
– What do you intend by that date?
Bạn dự định gì về buổi hẹn đó?