Có thể giảm nhẹ tính chất của những lời chỉ thị và mệnh lệnh bằng việc dùng will.
Ví dụ:
I’m afraid you’ll need to fill in this form.
(Tôi e rằng bạn sẽ phải điền vào đơn này.)
I’ll have to ask you to wait a minute.
(Tôi phải yêu cầu bạn chờ chút.)
Chúng ta có thể dùng will để nói về thói quen và cách cư xử đặc trưng.
Ví dụ:
She‘ll sit talking to herself for hours.
(Cô ấy hay ngồi nói chuyện một mình hàng giờ liền.)
When you look at clouds they will often remind you of animals,
(Khi bạn nhìn lên những đám mây, chúng sẽ gợi bạn nghĩ đến những con vật.)
Something breaks down and you kick it, it will often start working.
(Khi có thứ gì đó bị hỏng và bạn đá nó, thì nó sẽ thường bắt đầu hoạt động trở lại.)
Những câu được nhấn ở will có thể được dùng để chỉ trích cách cư xử của ai.
Ví dụ:
She WILL fall in love with the wrong people.
(Cô ấy SẼ yêu lầm người.)
Well, if you WILL keep telling people what you think of them…
(Nếu cậu cứ tiếp tục nói cho mọi người biết cậu nghĩ gì về họ,…)
Would cũng được dùng theo cách tương tự để nói về quá khứ.
Cả will và want đều được dùng để nói về sự mong muốn nhưng khá khác nhau. Will được dùng chủ yếu theo cách ‘giữa cá nhân với cá nhân’ để diễn tả sự mong muốn ảnh hưởng đến người thông qua lời ra lệnh , yêu cầu đề nghị hay hứa hẹn,... Want chỉ để nói đến sự mong muốn của một ai – không gì hơn. Will dùng cho hành động, want dùng cho ý nghĩ.
Hãy so sánh:
– Will you open the window? (ra lệnh)
(Anh mở cửa sổ được không?)
Do you want to open the window? (hỏi về mong muốn của ai đó)
(Anh có muốn mở cửa sổ không?)
– She won’t tell anybody. (= She refuses to . ..)
(Cô ấy sẽ không nói với ai.)
She doesn’t want to tell anybody. (= She prefers not to…)
(Cô ấy không muốn nói với ai.)
Chú ý will không được dùng với tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
Do you want / Would you like an aspirin?
(Cậu có muốn một viên aspirin không?)
KHÔNG DÙNG: Will you an aspirin?