Mệnh đề với whoever, whichever, và whatever có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ trong mệnh đề khác.
Ví dụ:
Whoever told you that was lying. (chủ ngữ của was lying)
(Bất cứ ai nói cậu vậy đều là nói dối.)
I’ll marry whoever I like. (tân ngữ của marry).
(Tôi sẽ lấy bất cứ ai tôi thích.)
I’ll take whichever tent you’re not using. (tân ngữ của take)
(Tôi sẽ lấy bất cứ cái lều nào anh không dùng đến.)
Whenever có thể chỉ sự lặp lại với nghĩa ‘mỗi lần mà’.
Ví dụ:
Whenever I see you I feel nervous.
(Mỗi lần tớ gặp cậu, tớ đều cảm thấy bồn chồn.)
I stay with Monica whenever I go to London.
(Tôi ở với Monica mỗi lần tôi đến Luân Đôn.)
Dùng may sau những từ này để chỉ sự không hay biết hay không chắc chắn.
Ví dụ:
He’s written a book on the philosopher Matilda Vidmi, whoever she may be.)
(Anh ấy viết một cuốn sách về nhà triết học Matilda Vidmi, bất kể cô ấy là ai.)
Trong một mệnh đề như whatever his problems are, whatever là bổ ngữ của động từ be, ta có thể bỏ động từ.
Ví dụ:
Whatever his problems, he has no right to behave like that.
(Bất kể anh ấy có chuyện gì, anh ấy không có quyền cư xử như thế.)
A serious illness, whatever its nature, is almost always painful.
(Một bệnh nghiêm trọng, bất kể là thuận tự nhiên, thì cũng luôn đau đớn.)
Sau however + tính từ, chúng ta có thể lược bỏ đại từ + be.
Ví dụ:
A grammar rule, however true (it is), is useless unless it can be understood.
(Một quy tắc ngữ pháp, dù có đúng, thì cũng vô dụng nếu không được hiểu rõ.)
Trong văn phong thân mật, không trang trọng, những liên từ này đôi khi được dùng như các câu trả lời ngắn.
Ví dụ:
When shall we start? ~ Whenever. (= Whenever you like!)
(Khi nào chúng ta bắt đầu? ~ Lúc nào cũng được.)
Potatoes or rice?~ Whichever. (= I don’t mind.)
(Khoai tây hay cơm? ~ Cái nào cũng được.)
Whatever được dùng vớ nghĩa ‘tôi không quan tâm’, ‘tôi không hứng thú’. Cách này nghe khá bất lịch sự.
Ví dụ:
What would you like to do? We could go and see a film, or go swimming. ~ Whatever.
(Cậu muốn đi đâu? Chúng ta có thể đi xem phim hoặc đi bơi. ~ Sao cũng được.)
Or whatever có nghĩa ‘hay cái nào khác’.
Ví dụ:
Would you like some orange juice or a beer or whatever?
(Cậu muốn uống nước ép cam hay bia hay cái nào khác?)
If you play football or tennis or whatever, it does take up a lot of time.
(Nếu cậu chơi đá bóng hay tennis hay môn nào khác, đều chiếm nhiều thời gian.)
Sau any và no, whatever có thể dùng với ‘bất cứ gì’.
Ví dụ:
Don’t you have any regrets whatever?
(Cậu không có chút hối hận nào sao?)
I can see no point whatever in buying it.
(Tôi không thấy bất cứ lợi ích gì khi mua nó.)
Trong văn phong trang trọng, đôi khi chúng ta dùng whatsoever trong cấu trúc này như một hình thức nhấn mạnh của whatever.