Cách dùng time trong tiếng Anh

Time có các cách dùng khác nhau, có thể là danh từ đếm được hoặc có thể là danh từ không đếm được. Hầu hết các cách này đề khá rõ ràng nhưng cũng có một số vấn đề xảy ra trong 2 lĩnh vực sau:

a. đo lường thời gian

Khi chúng ta nói về số giờ, ngày…cần để hoàn thành việc gì đó, time thường là danh từ không đếm được (vì vậy nó được dùng mà không có a).
Ví dụ:
It took quite some time to persuade her to talk to us.
(Mất khá lâu để thuyết phục cô ấy nói chuyện với chúng tôi.)
Don’t worry – there’s plenty of time.
(Đừng lo còn nhiều thời gian mà.)
This is a complete waste of time.
(Chuyện này hoàn toàn lãng phí thời gian.)

Tuy nhiên, time là danh từ đếm được trong một số thành ngữ cụ thể như a long/short time  quite a time.
Ví dụ:
I took a long time to get to sleep.
(Tôi mất một lúc lâu để chìm vào giấc ngủ.)
She was away for quite a time.
(Cô ấy đi vắng khá lâu.)

The time có thể dùng với nghĩa ‘đủ thời gian’; the thường được lược bỏ.
Ví dụ:
Just come with me – I haven’t got (the) time to explain.
(Cứ đi với tớ – tớ không có đủ thời gian để giải thích.)

b. thời gian ở đồng hồ

Khi chúng ta nói về thời gian ở đồng hồ, time là danh từ đếm được.
Ví dụ:
Six o’clock would be a good time to meet.
(6 giờ là thời gian hợp lý để gặp nhau.)
She phoned me at various times yesterday.
(Cô ấy gọi tôi vào những thời gian khác nhau hôm qua.)

The được lược bỏ trong cụm từ it’s time.
Ví dụ:
It’s time to stop. (Đã đến lúc dừng lại.)
KHÔNG DÙNG: It’s the time to stop.