1 số cách sử dụng Still, Yet và Already

Still not nhìn lại quá khứ còn not yet nhìn về tương lai.
Hãy so sánh:
– I still can’t speak French, after all these years of study.
(Tôi vẫn không thể nói tiếng Pháp sau ngần ấy năm học.)
can’t speak French yet, but I hope I will be able to soon.
(Tôi chưa thể nói tiếng Pháp nhưng tôi hy vọng tôi có thể sớm nói được.)

Các câu hỏi với already thường chỉ điều gì đó đã xảy ra.
Ví dụ
Is my coat dry already? That was quick!
(Áo khoác của tôi đã khô rồi à? Thật là nhanh!)

Cả ba từ này dùng để nói đến một thời điểm trong quá khứ thay vì hiện tại.
Ví dụ:
I went to see if she had woken up yet, but she was still asleep. This was embarrassing, because her friends had already arrived.
(Tôi đến xem cô ấy đã thức dậy chưa nhưng cô ấy vẫn đang ngủ. Điều này thật xấu hổ bởi vì bạn cô ấy đều đã đến rồi.)

Yet thường được dùng trong câu hỏi và câu nghi vấn. Nhưng đôi khi cũng được dùng trong câu khẳng định trong văn phong trang trọng với nghĩa là ‘vẫn’.
Ví dụ:
We have yet to hear from the bank. (= We are still waiting to hear…)
(Chúng tôi vẫn chưa nghe tin gì từ ngân hàng.)

All ready không giống như already. Nó đơn giản có nghĩa giống như all + ready. 
Hãy so sánh:
When’s Jane coming? ~ She’s already arrived.
(Khi nào Jane đến? ~ Cô ấy đã đến rồi.)
Are you all ready? ~ No, Pete isn’t.
(Các cậu sẵn sàng chưa? ~ Chưa, Peter chưa.)