Talk là một từ thông dụng hơn trong giao tiếp thân mật.
Ví dụ:
When she walked into the room everybody stopped talking.
(Khi cô ấy bước vào phòng, mọi người ngừng nói chuyện.)
Speak thường được dùng trong giao tiếp nghiêm túc hơn hoặc trong tình huống trang trọng hơn.
Ví dụ:
I’ll have to speak to that boy – he’s getting very lazy.
(Tôi cần phải nói chuyện với cậu bé đó – cậu ấy rất lười.)
Talk được dùng trong những bài giảng thông thường, speak dùng trong những bài giảng, bài thuyết giáo trang trọng hơn.
Hãy so sánh:
This is Patrick Alien, who’s going to talk to us about gardening.
(Đây là Patrick Alien, người sẽ nói cho chúng ta về việc làm vườn.)
This is Professor Rosalind Bowen, who is going to speak to us on recent developments in low-temperature physics.
(Đây là giáo sư Rosalind Bowen, người sẽ nói cho chúng ta biết về những phát triển gần đây trong vật lý nhiệt độ thấp.)
The Pope spoke to the crowd for seventy minutes about world peace.
(Giáo hoàng diễn thuyết trước đám đông khoảng 70 phút về hòa bình thế giới.)
Speak được dùng thông dụng hơn để chỉ kiến thức và cách dùng ngôn ngữ và chỉ khả năng nói.
Ví dụ:
She speaks three languages fluently.
(Cô ấy nói thành thạo ba ngoại ngữ.)
We spoke French so that the children wouldn’t understand.
(Chúng tôi nói tiếng Pháp để những đứa trẻ không hiểu được.)
His throat operation has left him unable to speak.
(Ca phẫu thuật cổ họng làm anh ấy không thể nói.)
Chúng ta thường yêu cầu nói chuyện với ai đó (speak to somebody) qua điện thoại (Anh-Mỹ là speak with).
Ví dụ:
Hello. Could I speak to Karen, please?
(A lô. Tôi có thể nói chuyện với Karen được không?)
Talk được dùng trước sense, nonsense và các từ mang nghĩa tương tự khác.
Ví dụ:
You’re talking complete nonsense, as usual. (Cậu đang nói những điều hoàn toàn vô nghĩa, như mọi khi.)
KHÔNG DÙNG: You’re speaking complete nonsense…