Phân biệt some time, sometime và sometimes

Some time (có hai dấu nhấn /’sʌm ‘taɪm/) có nghĩa ‘khá nhiều thời gian’.

Ví dụ:
I’m afraid it’ll take some time to repair your car.
(Tôi e sẽ mất khá nhiều thời gian để sửa xe anh.)
She’s lived in Italy for some time, so she speaks Italian quite well.
(Cô ấy sống ở Ý khá lâu nên cô ấy nói tiếng Ý khá tốt.)

Sometime /sʌmtaɪm/ đề cập đến thời gian không xác định, thường là trong tương lai, với nghĩa là ‘một ngày nào đó’. Nó cũng có thể viết thành hai từ some time.
Ví dụ:
Let’s have dinner together sometime next week.
(Hãy dùng bữa tối cùng nhau vào tuần tới nhé.)
When will I get married – this year, next year, sometime, never?
(Khi nào tôi sẽ kết hôn – năm nay, năm sau, một ngày nào đó, không bao giờ?

Sometimes là trạng từ chỉ tần suất, ở đây mang nghĩa tiếng Việt tương đương là “thỉnh thoảng, đôi khi” – với tần suất không thường xuyên với mức độ lớn hơn “seldom” (hiếm khi) và nhỏ hơn “often” (thường thường).

Sometimes có thể đứng ở đâu câu, giữa câu hoặc cũng có thể đứng ở cuối câu.

Ví dụ

Sometimes I don’t understand what he is saying.
( Thỉnh thoảng, tôi không hiểu anh ta đang nói cái gì).

Sometimes cũng chỉ sự thường xuyên có nghĩa ‘vào một số dịp’, ‘nhiều hơn một lần’ (quá khứ, hiện tại hoặc tương lai).
Ví dụ:
sometimes went skiing when I lived in Germany.
(Thỉnh thoảng tôi đi trượt tuyết khi sống ở Đức.)
Sometimes, in the long winter evenings, I just sit and think about life.
(Thỉnh thoảng, vào những buổi tối dài mùa đông, tôi chỉ ngồi đó và nghĩ về cuộc đời.)