Should có thể dùng trong mệnh đề that, sau tính từ và danh từ để diễn tả sự quan trọng của hành động. (ví dụ: important, necessary, vital, essential, eager, anxious, concerned, wish).
Ví dụ:
It’s important that somebody should talk to the police.
(Việc ai đó nên đi nói cho cảnh sát là quan trọng.)
Should cũng có thể đứng sau một số động từ diễn tả ý tương tự, đặc biệt trong những câu về quá khứ.
Ví dụ:
He insisted that the contract should be read aloud.
(Anh ta khăng khăng khẳng định bản hợp đồng cần được đọc to.)
Should cũng được dùng trong mệnh đề phụ sau các từ diễn tả phán đoán và phản ứng cá nhân, đặc biệt đối với những việc đã được biết hoặc đã được đề cập đến. (Cách này được dùng thông dụng trong Anh-Anh hơn Anh-Mỹ. Cách này dùng trong văn phong thân mật.)
Ví dụ:
It’s surprising that she should say that to you.
(Thật ngạc nhiên khi cô ấy nói điều đó cho cậu)
Các câu như trên có thể được thành lập mà không cần có should. Không dùng thức giả định trong trường hợp này.
Ví dụ:
It’s surprising that she says/said that to you.
(Thật ngạc nhiên khi cô ấy nói điều đó cho cậu.)
KHÔNG DÙNG: It’s surprising that she say…