Các ý nghĩa của Should trong câu

1. Bổn phận

Chúng ta thường dùng should để nói về bổn phận, trách nhiệm và những ý tương tự. Nó mang tính chất nhẹ hơn must.
Ví dụ:
Everybody should wear car seat belts.
(Mọi người nên thắt dây an toàn)

2. Khả năng khách quan

Chúng ta có thể dùng should để nói rằng chúng ta biết điều gì đó có thể xảy ra (vì nó có lý trong trường hợp này.)
Ví dụ:
Henry should get here soon – he left home at six.
(Có thể Henry sẽ sớm đến đây thôi – anh ấy rời nhà lúc 6 giờ.)

3. Cách dùng trong quá khứ

Should được giữ nguyên trong câu gián tiếp quá khứ, nếu nó được dùng trong câu trực tiếp.
Ví dụ:
I thought ‘I should write to Jane’. (Tôi nghĩ tôi nên viết thư cho Jane.)
-> I knew that I should write to Jane. (Tôi biết rằng tôi nên viết thư cho Jane.)

Trong những trường hợp khác, should + nguyên thể thường không được dùng để nói về quá khứ. Thay vào đó, chúng ta dùng các nhóm từ khác như was/were supposed to…
Ví dụ:
She was supposed to be in her office, but she wasn’t.
(Cô ấy đáng nhẽ ra nên ở văn phòng rồi chứ, nhưng cô ấy vẫn chưa đến.)
KHÔNG DÙNG: She should be in her office, but she wasn’t.

4. Should have

Should have + past participle có thể dùng để nói và các sự kiện trong quá khứ đã không xảy ra.
Ví dụ:
should have phoned Ed this morning, but I forgot.
(Tôi đáng nhẽ ra nên gọi cho Ed sáng nay nhưng tôi lại quên mất.