Cấu trúc câu: sắp xếp thông tin

1. Các cách khác nhau để sắp xếp thông tin

Khi chúng ta nói về một tình huống, chúng ta thường sắp xếp thông tin theo những cách khác nhau – ví dụ, lựa chọn các yếu tố khác nhau của tình huống để làm chủ ngữ của mệnh đề hoặc câu.
Ví dụ:
The storm blew Margaret’s roof off.
(Cơn bão cuốn bay nhà của Margaret.)
Margaret’s roof was blown off in the storm.
(Mái nhà của Margaret bị cơn bão cuốn bay.)
Margaret had her roof blown off in the storm.
(Margaret bị cuốn bay mái nhà trong cơn bão.)

Cách chúng ta lựa chọn để sắp xếp thông tin trong một mệnh đề hay câu có thể phụ thuộc vào những gì được nói trước đó, vào những gì người nghe đã biết, vào những gì chúng ta muốn nhấn mạnh. Đây là lĩnh vực phức tạp trong tiếng Anh. Dưới đây là một vài hướng dẫn.

2. Thứ tự thông thường: thông tin mới quan trọng thường đứng cuối

Hầu như một mệnh đề hoặc câu chuyển từ cái ‘đã biết’ đến cái ‘mới’, từ thông tin có giá trị thấp đến cao. Vì vậy, chúng ta thường chọn chủ ngữ là người hoặc vật đã được đề cập đến, hay điều gì đó mà cả người nói và người nghe đều biết, hay thậm chí là một số thông tin mới không phải là điểm chính của thông điệp. Các thông tin mới quan trọng thường đứng ở cuối mệnh đề hoặc câu.
Ví dụ:
My father was bitten by a dog last week.
(Bố tôi bị chó cắn tuần trước.)
(Tự nhiên hơn A dog bit my father last week.)

Để tránh bắt đầu một mệnh đề với một yếu tố hoàn toàn mới, chúng ta có thể dùng cấu trúc với there is.
Ví dụ:
There‘s a cat on the roof. (Có một con mèo trên mái nhà.)
Tự nhiên hơn A cat’s on the roof.