1. Động từ nối dùng với tính từ
Seem là một động từ nối; nó được theo sau bởi tính từ chứ không phải trạng từ.
Ví dụ:
You seem angry about something. (Cậu có vẻ bực tức chuyện gì.)
KHÔNG DÙNG: You seem angrily…
2. Seem và seem to be
Seem thường có to be theo sau. Chúng ta hay dùng seem to be khi đang nói về những sự kiện khách quan – những điều có vẻ như chắc chắn là đúng. Seem được dùng mà không có to be khi chúng ta đang nói về những ấn tượng chủ quan. (Sự khác nhau luôn không rõ ràng nhưng cả hai cách đều có thể dùng.)
Ví dụ
– The bus seems to be full. (Xe bus có vẻ đông.)
– She seems excited. (Cô ấy có vẻ phấn khích.)
3. Với danh từ
Seem to be thường đứng trước cụm danh từ.
Ví dụ:
I looked through the binoculars: it seemed to be some sort of large rat.
(Tôi nhìn vào ống nhòm: có vẻ như đó là 1 loài chuột lớn.)
KHÔNG DÙNG: it seemed some sort of large rat.
Tuy nhiên, to be có thể được lược bỏ trước cụm danh từ diễn tả những cảm nghĩ chủ quan.
Ví dụ:
She seems (to be) a nice girl.
(Cô ấy có vẻ là một cô gái tốt.)