1. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề bắt đầu với các từ để hỏi (who, which, where) thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ và một số đại từ – để xác định người và vật, hoặc để cho thông tin về chúng. Mệnh đề đó được gọi là ‘mệnh đề quan hệ’.
Ví dụ:
Do you know the people who live next door?
(Anh có biết những người sống kế bên không?)
2. Đại từ quan hệ
Khi who, whom, và which giới thiệu mệnh đề quan hệ, chúng được gọi là ‘đại từ quan hệ’. Who(m) chỉ người và which chỉ vật.
Ví dụ:
What’s the name of the tall man who just came in?
(Tên người đàn ông cao ráo vừa mới vào là gì?)
3. Chủ ngữ và tân ngữ
Who và which có thể là chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
I like people who smile a lot.
(Tôi thích những người cười nhiều.)
This is the key which opens the garage.
(Đây là chìa khóa mở ga-ra.)
Who(m) và which có thể là tân ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ. Whom không thông dụng trong văn phong thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
Do you remember the people who we met in Italy? ( Who là tân ngữ của met.)
(Anh có nhớ những người chúng ta đã gặp ở Ý không?)
I forget most of the films which I see. ( Which là tân ngữ của see.)
(Tôi thường quên đa số các phim tôi xem.)