1. Đại từ phản thân là gì?
Đại từ phản thân bao gồm myself, yourself, himself, herself, itself, oneself, ourselves, yourselves, themselves.
2. Cách dùng
Cách sử dụng phổ biến của đại từ phản thân là để nói về hành động mà chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người.
Ví dụ:
We got out of the water and dried ourselves.
(Chúng tôi ra khỏi nước và làm khô người.)
Đại từ phản thân có thể đề cập đến sở hữu và tân ngữ.
Ví dụ:
His letters are all about himself.
(Những lá thư của anh ta toàn viết về bản thân anh ta.)
Chúng ta có thể dùng đại từ phản thân như một dạng nhấn mạnh với nghĩa ‘người/vật đó và không một người/vật nào khác’.
Ví dụ:
It’s quicker if you do it yourself.
(Sẽ nhanh hơn nếu anh tự làm.)
Đại từ phản thân có thể dùng thay cho đại từ nhân xưng sau as, like, but (for), và except (for).
Ví dụ:
Everybody was early except myself. (HAY … except me.)
(Mọi người đều đến sớm trừ tôi.)
Đại từ phản thân có thể dùng thay cho đại từ nhân xưng trong cụm danh từ kết hợp.
Ví dụ:
There will be four of us at dinner: Robert, Alison, Jenny and myself. (HAY … and I/me.)
(Sẽ có bốn người chúng ta tại bữa tối Robert, Alison, Jenny và tớ.)