1. Prize: Giải thưởng được trao cho người chiến thắng một cuộc thi, cuộc đua, hoặc trao cho người hoàn thành công việc rất tốt, hiệu quả
Ví dụ:
– There’s a big prize for the fastest runner in high school athletics.
(Có một giải thưởng lớn cho người chạy nhanh nhất trong môn điền kinh ở trường trung học).
– Juan Manuel Santos, a former Colombian politician, was the sole recipient of the 2016 Nobel Peace Prize.
(Juan Manuel Santos, cựu chính trị gia người Colombia, là người duy nhất nhận được giải thưởng Nobel Hòa Bình 2016)
2. Award: Giải thưởng hoặc một số tiền được trao cho một người nào đó sau một quyết định chính thức. Thông thường award sẽ đi chung với tên giải thưởng cụ thể.
Ví dụ:
– My Tam became the first Vietnamese artist receiving the Best Asian Artist title at the Mnet Asian Music Awards 2012.
(Mỹ Tâm là nghệ sĩ Việt Nam đầu tiên nhận được giải thưởng nghệ sĩ Châu Á giỏi nhất tại giải thưởng Âm nhạc Châu Á Mnet)
– There are thousands of literature awards held throughout the world every year.
(Có hàng ngàn giải thưởng văn học được tổ chức trên khắp thế giới mỗi năm).
3. Bonus: Tiền thưởng thêm vào tiền lương, thù lao hay khoản thanh toán khi bạn làm việc tốt.
Ví dụ:
– Your salary was set at an equivalent of US $1,000 at the beginning of the work, plus a bonus if you are hard-working.
(Lương của bạn được thiết lập ở mức 1000 USD vào thời gian đầu, cộng thêm một khoản thưởng nếu làm việc chăm chỉ)
– If you work overtime on the weekend, you will get a bonus that was 10% of your monthly wages.
(Nếu bạn làm việc tăng ca vào cuối tuần, bạn sẽ nhận được một khoản thưởng là 10% lương tháng của mình).
4. Reward: Phần thưởng, một thứ mà bạn nhận được, ghi nhận cho nỗ lực mà bạn có để hoàn thành tốt công việc.
Ví dụ:
– Try your best to finish this task, we will take a reward into consideration for you.
(Nỗ lực hết mình để hoàn thành nhiệm vụ này, chúng tôi sẽ cân nhắc một phần thưởng cho bạn).