1. Yêu cầu
Chúng ta dùng please để lời yêu cầu trở nên lịch sự hơn.
Ví dụ:
Could I have some more rice, please?
(Tôi có thể dùng thêm cơm được không?)
Chú ý rằng please không biến một mệnh lệnh thành một yêu cầu.
Please do là câu đáp lại khá trang trọng cho lời xin phép được làm gì đó.
Ví dụ:
Do you mind if I open the window? ~ Please do.
(Anh có phiền nếu tôi mở cửa sổ không? ~ Xin cứ làm đi.)
2. Không được dùng please
Chúng ta không dùng please để hỏi xem lại xem ai đó vừa nói gì.
Ví dụ:
I’ve got a bit of a headache. ~ I beg your pardon?
(Tôi hơi đau đầu chút. ~ Xin lỗi?)
KHÔNG DÙNG: …Please?
Chúng ta không dùng please khi chúng ta đưa ai đó cái gì.
Ví dụ:
Have you got a pen I could use? ~ Yes, here you are.
(Cậu có cái bút nào tớ có thể dùng được không? ~ Có, đây này.)
KHÔNG DÙNG: …Please.
Please không được dùng như câu trả lời đáp lại Thank you.
Ví dụ:
Thanks a lot. ~ That’s OK.
(Cảm ơn rất nhiều. ~ Không có gì.)
KHÔNG DÙNG: …Please?
3. Thank you và thanks
Thanks thân mật hơn thank you. Thank you for/Thanks for có thể có dạng –ing theo sau. Sở hữu từ không cần thiết và không được dùng trong trường hợp này.
Ví dụ:
Thank you for coming. ~ Not at all. Thank you for having me.
(Cảm ơn vì đã đến. ~ Không có gì. Cảm ơn vì đã mời tôi.)
KHÔNG DÙNG: Thank you for your coming.
Một số người nói Cheers với nghĩa Thanks.
4. Chấp nhận và từ chối
Chúng ta thường dùng Thank you/Thanks như Yes, please để chấp nhận những lời đề nghị.
Ví dụ:
Would you like some potatoes? ~ Thank you.
(Anh có muốn một ít khoai tây không? ~ Cảm ơn.)
Để làm rõ ý muốn từ chối một điều gì đó, chúng ta nói No, thank you/No, thanks.
Ví dụ:
Another cake? ~ No, thanks. I’ve eaten too many already.
(Một chiếc bánh nữa nhé? ~ Không, cảm ơn. Tôi đã ăn quá nhiều rồi.)
Yes, thanks chủ yếu được dùng để xác nhận một điều gì đó là đúng
Ví dụ:
Have you got enough potatoes? ~ Yes, thanks.
(Cậu đã có đủ khoai tây chưa? ~ Rồi, cảm ơn nhé.)