Trạng từ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thường thường, luôn luôn, ít khi…).

E.g.  John is always on time. (John luôn đúng giờ.)

       He seldom works hard. (Anh ấy hiếm khi làm việc chăm chỉ.)

Trạng từ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi với: “How often?” (Có…thường?).

E.g.  We sometimes go to the beach.(Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)

    We hardly ever see you at home. (Hầu như không khi nào chúng tôi thấy anh ở nhà.)

2. Vị trí trạng từ tần suất:

Trạng từ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: sau động từ to be, trước động từ thường, và sau trợ động từ.

  • Trạng từ tần suất đứng sau động từ to be

E.g. He is always late for school.

      (Anh ta luôn đến trường muộn).

  • Trạng từ tần suất đứng trước động từ thường:

E.gusually visit my grandparents.

      (Tôi thường về thăm ông bà.)

      He sometimes writes to me.

      (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi.)

  • Trạng từ tần suất đứng giữa trợ động từ và động từ chính:

E.g.  I have never been abroad.

       (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)

       He doesn’t always check his motorbike before starting.

       (Anh ấy luôn không kiểm tra xe máy trước khi khởi hành.)