1. Next
Next week, next month…(không có the) là tuần, tháng…sau tuần/tháng… hiện tại. Nếu chúng ta đang nói ở tháng 7 thì tháng sau là tháng 8; nếu là vào năm 2006 thì năm sau là năm 2007.
The next week, month là quãng thời gian bảy/ba mươi…ngày bắt đầu từ thời điểm nói. The next month của 15/7/2006 là khoảng thời gian từ 15/7 đến 15/8; the next year là khoảng thời gian từ 7/2006 đến 7/2007.
Hãy so sánh:
Goodbye – see you next month. (Tạm biệt, gặp cậu vào tháng sau.)
KHÔNG DÙNG: …see you the next week.
2. The next three…
Chú ý thứ tự từ trong các nhóm từ với các con số.
Ví dụ:
I’ll be at college for the next three years.
(Tôi sẽ ở trường đại học trong suốt 3 năm tới.)
KHÔNG DÙNG: …the three next years.
Chúng ta thường nói the next few days chứ không nói the next days.
Ví dụ:
The next few days will be wet.
(Một vài ngày tới sẽ ẩm ướt.)
3. Nơi chốn: next và nearest
The nearest thường hay được dùng hơn khi nói đến nơi chốn – nó có nghĩa “nơi gần nhất”.
Ví dụ:
Excuse me. Where’s the nearest tube station?
(Xin lỗi. Ga tàu gần nhất ở đâu?)
KHÔNG DÙNG: …the next tube station.
If you want to find Alan, just look in the nearest pub.
(Nếu anh muốn tìm Alan, cứ tìm ở quán rượu gần nhất.)
The next có thể dùng cho nơi chốn nếu chúng ta đang nói về chuyển động hay hướng đi. Nó có nghĩa ‘sau cái này/cái đó”.
Ví dụ:
We get off at the next station. (Chúng tôi xuống ở ga tới.)
(=Ga chúng tôi sẽ xuống tiếp theo.)
It’s not on this shelf; it’s on the next shelf up.
(Nó không ở cái giá này, nó ở cái giá tiếp theo bên trên.)
Next có thể được dùng để nói về vị trí gần nhất trong một hàng.
Ví dụ:
My girlfriend lives next door. (Bạn gái tôi sống ở nhà bên.)
Who works in the next office? (Ai làm việc ở văn phòng kế bên vậy?)
The people at the next table were having a terrible argurment.
(Những người ở bàn kế bên đang có một cuộc cãi vã nảy lửa.)
Next to có nghĩa là ‘bên cạnh’.
Ví dụ:
Come and sit next to me. (Lại đây và ngồi cạnh tớ.)