1. I don’t think…
Khi chúng ta giới thiệu ý tưởng phủ định với think, believe, suppose, imagine và những từ tương tự khác, chúng ta thường chọn động từ đầu tiên mang nghĩa phủ định chứ không phải động từ thứ hai.
Ví dụ:
I don’t think you’ve met my wife. (Tôi không nghĩ anh đã gặp vợ tôi.)
TỰ NHIÊN HƠN: I think you haven’t met my wife.
I don’t believe she’s at home. (Tôi không tin cô ấy ở nhà.)
TỰ NHIÊN HƠN: I believe she isn’t at home.
Tuy nhiên, sự ngạc nhiên thường được diễn đạt bằng I thought + negative.
Ví dụ:
Would you like a drink? ~ I thought you’d never ask.
(Em có muốn uống nước không? ~ Em nghĩ anh không bao giờ hỏi chứ.)
Hello! I thought you weren’t coming.
(Xin chào! Tớ nghĩ cậu không đến.)
2. I hope that…not…
Cấu trúc phủ định không áp dụng với hope.
Ví dụ:
I hope it doesn’t rain. (Tôi hi vọng trời không mưa.)
KHÔNG DỤNG: I don’t hope it rains.
3. Câu trả lời ngắn
Trong các câu trả lời ngắn, hầu hết những động từ này có not theo sau.
Ví dụ:
Are we going to see Alan again? ~ I believe/suppose/hope not.
(Chúng ta sẽ gặp lại Alan chứ? ~ Tôi tin rằng/cho là/hy vọng không.)
Một cấu trúc khác có thể dùng với câu trả lời ngắn là I don’t …so
Ví dụ:
Do you think it’ll snow? ~ I don’t believe/suppose/think so.
(Cậu nghĩ tuyết sẽ rơi chứ? ~ Tôi không tin /cho là/nghĩ vậy.)
Không dùng hope trong cấu trúc này.
Ví dụ:
I hope not. (Tôi hy vọng không.)
KHÔNG DỤNG: I don’t hope so.
I don’t think so thông dụng hơn I think not – một nhóm từ mang tính khá trang trọng.