Cấu trúc phủ định: Câu hỏi phủ định

1. Cấu trúc

Các cấu trúc phủ định rút gọn và không rút gọn có thứ tự từ khác nhau (câu hỏi phủ định dạng không rút gọn thường mang tính chất trang trọng hơn).
Trợ động từ + n’t + chủ ngữ
Ví dụ:
Doesn’t she understand?
(Cô ấy không hiểu sao?)
Why haven’t you booked your holiday yet?
(Tại sao anh vẫn chưa đặt trước kỳ nghỉ?)

Trợ động từ + chủ ngữ + not
Ví dụ:
Does she not understand? (Cô ta không hiểu sao?)
Why have you not booked your holiday yet? (Tại sao anh vẫn chưa đặt trước kỳ nghỉ?)

Ngay cả khi không phải là trợ động từ thì have  be vẫn có vị trí giống trợ động từ.
Ví dụ:
Hasn’t she any friends to help her?
(Cô ấy không có bạn bè nào giúp đỡ sao?)
Aren’t you ready? (Anh chưa sẵn sàng sao?)
Have they not at least a room to stay in?
(Họ không có ít nhất một phòng để ở lại sao?)
Is Mrs Allen not at home? (Bà Allen không có nhà sao?)

2. Các câu hỏi phủ định có hai nghĩa khác nhau tùy vào những tình huống và ngữ cảnh liên quan.
a. ‘It’s true that…, isn’t it?”

Câu hỏi phủ định có thể khẳng định lại điều đã được tin chắc chắn. Trong trường hợp này câu trả lời thường là Yes và câu hỏi có nghĩa ‘Đúng là…’
Ví dụ:
Didn’t you go and see Helen yesterday? How is she?
(Đúng là cậu đi gặp Helen hôm qua phải không? Cô ấy thế nào rồi?) (= Tôi tin rằng bạn đã đi gặp Helen hôm qua.)

Có thể dùng câu hỏi phủ định để làm giảm mức độ của những diễn đạt mang tính cá nhân.
Ví dụ:
Wouldn’t it be better to switch the lights on?
(Không phải bật đèn sẽ tốt hơn sao?)

Các câu hỏi phủ định loại này khá thông dụng trong câu cảm thán và câu hỏi tu từ.
Ví dụ:
Isn’t it a lovely day! (Quả là một ngày đẹp trời!)
She’s growing up to be a lovely person. ~ Yes, isn’t she!
(Cô bé lớn lên thành một người thật dễ thương. ~ Thật vậy!)
Isn’t the answer obvious?
(Không phải câu trả lời đã rõ ràng rồi à?)

b. ‘It is true that…not…?
Câu hỏi phủ định còn được dùng để khẳng định lại một ý phủ định, câu trả lời thường là No và câu hỏi này có nghĩa ‘Đúng là…không…?’.
Ví dụ:
Don’t you feel well?
(Đúng là cậu cảm thấy không khỏe phải không?) (=Tớ có đúng khi nghĩ rằng cậu không được khỏe?)
Oh dear. Can’t they come this evening? (Ôi trời. Đúng là họ không thể đến tối nay phải không?)

Loại câu hỏi phủ định này để diễn đạt việc người nói ngạc nhiên về một điều gì đó không xảy ra hoặc không đang diễn ra.
Ví dụ:
Hasn’t the postman come yet? (Người đưa thư vẫn chưa đến hả?)
Didn’t the alarm go off? I wonder what’s wrong with it.
(Chuông báo thức không kêu sao? Tôi tự hỏi không biết nó bị làm sao nữa.)