Cấu trúc phủ định: Các quy luật cơ bản

1. Động từ phủ định: trợ động từ + not

Chúng ta tạo thể phủ định của động từ bằng việc đặt not sau trợ động từ.
Ví dụ:
We have not forgotten you. (Chúng tôi không quên anh.)
It was not raining. (Trời không mưa.)
She can’t swim. (Cô ấy không biết bơi.)

Do thường được dùng nếu không có trợ động từ khác.
Ví dụ:
I like salad, but I don’t like the soup.
(Tôi thích món salad nhưng tôi không thích món súp.)
KHÔNG DÙNG: I not like…

Do được theo sau bởi động từ nguyên thể không to.
Ví dụ:
I didn’t think. (Tôi không nghĩ.)
KHÔNG DÙNG: I didn’t to think; I didn’t thinking; I didn’t thought

Không dùng do cùng với một trợ động từ khác.
Ví dụ:
You mustn’t worry. (Cậu không phải lo.)
KHÔNG DÙNG: You don’t must worry.

Do thường không được dùng với be (ngay cả khi be không phải là trợ động từ.)
Ví dụ:
The supper isn’t ready. (Bữa ăn nhẹ vẫn chưa xong.)
KHÔNG DÙNG: The supper doesn’t be ready.

2. Mệnh lệnh cách

Để tạo câu mệnh lệnh cách phủ định, ta dùng cấu trúc do not/don’t + infinitive.
Ví dụ:
Do not expect quick results. (Đừng mong sẽ có kết quả nhanh.)
KHÔNG DÙNG: Expect not
Don’t worry, I’ll look after you. (Đừng lo, cô sẽ chăm sóc cháu.)

Do not/Don’t được dùng để tạo hình thức mệnh lệnh cách phủ định của be.
Ví dụ:
Don’t be rude. (Đừng có thô lỗ thế.)

3. Nguyên thể và dạng -ing

Chúng ta đặt not trước động từ nguyên thể có to và dạng -ing. Không dùng do.
Ví dụ:
It’s important not to worry.
(Điều quan trọng là không nên lo lắng.)
KHÔNG DÙNG: …to don’t worry.
The best thing about a holiday is not working.
(Điều tuyệt vời nhất của kỳ nghỉ là không phải làm việc.)