1. Nói về tương lai
Các hình thức hiện tại của need được dùng để đưa ra quyết định về tương lai.
Ví dụ:
Need I come in tomorrow? (Ngày mai tôi có cần đến không?)
Tell her she doesn’t need to work tonight. (Bảo với cô ấy rằng cô ấy không phải làm việc tối nay.)
Will need to… có thể dùng để nói về bổn phận trong tương lai, cho lời khuyên về tương lai. Nó làm giảm nhẹ mức độ của các mệnh lệnh hoặc chỉ thị.
Ví dụ:
We‘ll need to repair the roof next year.
(Chúng tôi cần phải sửa lại mái nhà vào năm sau.)
You‘ll need to start work soon if you want to pass your exams.
(Cậu sẽ cần phải bắt đầu ôn sớm nếu cậu muốn thi đỗ.)
You‘ll need to fill in this form before you see the Inspector.
(Anh sẽ phải điền đơn này trước khi gặp thanh tra.)
2. Need…ing
Dạng -ing có thể dùng sau need với nghĩa tương tự như nguyên thể bị động, đặc biệt trong Anh-Anh.
Ví dụ:
That sofa needs cleaning again. (=…needs to be cleaned.)
(Cái sofa kia cần phải làm sạch lại.)
Cấu trúc với object + …ing hay past participle có thể dùng trong trường hợp này.
Ví dụ:
You need your head examining. (Anh-Anh) hoặc You need your head examined.
(Anh cần kiểm tra đầu.)