1. Must và have to
Khi dùng must để nói về bổn phận, những bổn phận đó thường đến từ người nói (và trong câu hỏi, đến từ người nghe). Để nói về một bổn phận đến từ ‘bên ngoài’ (chẳng hạn một điều luật hay một mệnh lệnh từ một ai đó), chúng thường hay dùng have to hơn.
Ví dụ
– I must do some more work; I want to pass my exam.
(Tớ phải làm thêm một số bài nữa, tớ muốn thi đỗ.)
– In my job, I have to work from nine to five.
(Với công việc của tôi, tôi phải làm từ 9h đến 5h.)
Have to có thể dùng để nói về những bổn phận xuất phát từ người nói hoặc người nghe theo cách giống như must.
Ví dụ:
– I really have to stop smoking. (Tôi thực sự phải ngừng hút thuốc.)
hoặc: I really must stop smoking.
2. Bổn phận trong tương lai: will have to, have (got) to và must
Will have to được dùng để nói về các bổn phận trong tương lai (không dùng will must) nhưng I have (got) to thường hay được dùng hơn khi những kế hoạch trong tương lai đã được sắp xếp sẵn.
Ví dụ
– When you leave school you‘ll have to find a job.
(Khi bạn ra trường bạn phải tìm một công việc.)
– I‘ve got to go for a job interview tomorrrow.
(Ngày mai tôi phải đến một buổi phỏng vấn việc làm.)
Có thể dùng going to have.
Ví dụ:
– We’re going to have to repair that window.
(Chúng ta sẽ phải sửa cái cửa sổ đó.)
Must có thể dùng để ra lệnh hoặc chỉ thị trong tương lai.
Ví dụ:
– You can borrow my car, but you must bring it back before ten.
(Cậu có thể mượn xe tớ nhưng cậu phải mang trả lại trước 10 giờ.)
Will have to được dùng để làm cho lời chỉ thị, ra lệnh từ người nói mang tính chất nhẹ hơn, có vẻ như người nói không ra lệnh trực tiếp.
Ví dụ:
– You can borrow my car, but you will have to bring it back before ten.
(Cậu có thể mượn xe tớ nhưng cậu sẽ phải mang trả lại trước 10 giờ.)
Will need được dùng theo cách tương tự.
3. Nói về quá khứ: had to… và must have…
Had to được dùng để nói về những bổn phận trong quá khứ. Must have + past participle được dùng để diễn đạt sự chắc chắn trong quá khứ.
Ví dụ
– Edna isn’t in her office. She had to go home.
(Edna không có ở văn phòng. Cô ấy phải về nhà.) (Cô ấy cần thiết phải về nhà.)
– Edna isn’t in her office. She must have gone home.
(Edna không có ở văn phòng. Cô ấy chắc hẳn đã về nhà.) (Khả năng cao là cô ấy đã về nhà.)