1. Help mang nghĩa tự phục vụ: S + help + oneself + to + something
Cấu trúc này dùng để diễn tả khi một ai đó tự mình làm công việc hay hành động nào đó.
Ví dụ:
I help myself to my homework. (Tôi tự làm bài về nhà một mình.)
Help yourself to a cup of coffee. (Cậu tự uống một tách cà phê đi nha.)
2. Help mang nghĩa giúp đỡ: S + help + sb + V/ to V
Hai cấu trúc với help này đều được dùng để nói về việc giúp ai đó làm gì nhưng khác nhau ở mức độ tham gia:
help + to V: chung tay giúp, làm cùng ai làm một việc gì đó
help + V: làm hộ hoàn toàn ai một việc gì
Ví dụ:
Linda helped me clean my room. (Linda đã dọn sạch phòng hộ tôi.)
My tutor helped me to find the answer to this question. (Gia sư của tôi đã cùng tôi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này.)
3. Help trong câu bị động
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cấu trúc help được sử dụng như sau:
S + help + O + V ➔ S + to be + helped + to V +…+ (by O).
Ví dụ:
Johny helped us finish the pizza. (Junny đã giúp chúng tôi ăn nốt cái bánh pizza.)
➔ We were helped to finish the pizza by Junny. (Chúng tôi đã được Johny giúp ăn nốt hộ chiếc pizza.)
4. Cấu trúc can’t help: S + can’t/couldn’t help + V_ing
Cấu trúc này mô tả việc không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì.
Ví dụ:
I can’t help being nervous whenever I have tests. (Tôi không thể ngừng lo lắng mỗi khi tôi có các bài kiểm tra.)
She couldn’t help laughing while watching this cartoon series. (Cô ấy không thể ngừng cười khi xem bộ phim hoạt hình này.)