OUGHT TO nghĩa là “nên”, gần giống với SHOULD. Nhiều trường hợp OUGHT TO có thể được thay thế bằng SHOULD.
Ví dụ:
– She ought to (should) be ashamed of herself.
(Cô ta nên xấu hổ với chính mình)
OUGHT TO dùng để diễn tả một sự gần đúng, rất có thể đúng.
Ví dụ:
– If Lucy left home at 8:00, she ought to be here any minute now.
(Nếu Lucy rời nhà lúc 8:00, cô ấy phải có mặt ở đây bất cứ lúc nào)
OUGHT TO dùng trong tương lai với các từ xác định thời gian tương lai như tomorrow, next Monday…
Ví dụ:
– Our team ought to win the match tomorrow.
(Đội của chúng tôi phải giành chiến thắng trong trận đấu ngày mai)
OUGHT NOT TO HAVE + past participle diễn tả một sự không tán đồng về một hành động đã làm trong quá khứ.
Ví dụ:
– You ought not to have spent all that money on such a thing.
(Bạn không nên tiêu tất cả số tiền đó vào một việc như vậy)