1. Định nghĩa đảo ngữ trong tiếng Anh
Đảo ngữ trong tiếng Anh là hiện tượng phó từ (hay còn gọi là trạng từ) và trợ động từ trong câu được đưa lên đứng đầu câu, trước chủ ngữ nhằm nhấn mạnh vào hành động, tính chất của chủ ngữ.
Cấu trúc chung của câu Đảo ngữ: Phó từ + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính
Ví dụ:
Peter never goes out on Saturday (Peter không bao giờ ra ngoài vào thứ bảy).
2. Các cấu trúc đảo ngữ tiếng Anh thường gặp
2.1. Đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất (thường là trạng từ phủ định)
Cấu trúc: Never/Hardly/Rarely/Seldom/Little/Ever + Trợ động từ + S + V (Hiếm khi/Không bao giờ ai đó làm gì)
Ví dụ:
I hardly do my homework = HARDLY do I do my homework. (Hầu như tôi không làm bài tập).
2.2. Đảo ngữ với NO và NOT ANY
Cấu trúc: No/Not any + Danh từ + Trợ động từ + S + V
Ví dụ:
Not any chances will we meet in the future. (Chúng ta sẽ không có cơ hội gặp nhau trong tương lai nữa).
2.3. Đảo ngữ với SUCH và SO…THAT
Cấu trúc: Such + Tính từ + Danh từ + that + S + V
So + Tính từ /Trạng từ + Trợ động từ + Danh từ + that + S + V
(Cái gì như nào đến nỗi mà…)
Ví dụ:
Such a beautiful picture that I have seen it 4 times = So beautiful is this picture that Ihave seen it 4 times
(Bức tranh này đẹp tới nỗi tôi đã xem nó tới 4 lần).
2.4. Đảo ngữ trong tiếng Anh với UNTIL/ TILL
Cấu trúc: Not until/till + (S+V)/time + Trợ động từ + S + V (Cho đến khi … thì mới…)
Ví dụ:
Till 12p.m did she finish her exercises (Đến 12 giờ đêm cô ấy mới xong bài tập của mình)