Nghĩa cơ bản nhất của difficult là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “khó”.
Ví dụ:
– The test is very difficult.
(Bài kiểm tra rất khó.)
Cấu trúc difficult và cách dùng trong tiếng Anh
Difficult cộng với một động từ nguyên mẫu có to: Difficult + to V
Ví dụ:
– He is difficult to climb to the top of the mountain.
(Anh ấy khó khăn để leo lên đỉnh núi.)
Cấu trúc: Difficult + for + sb + to V
Ví dụ:
– It was difficult for him to finish his homework.
Khác với cấu trúc difficult, theo sau difficulty là một giới từ hoặc một danh động từ (V-ing)
Ví dụ:
– The difficulty of the task excited them.
(Độ khó của nhiệm vụ khiến họ phấn khích.)