Give Up trong tiếng Anh mang nghĩa là “từ bỏ”. Người ta sử dụng Give Up diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc làm hoặc hành động nào đó
Ví dụ:
– He finally gave up smoking.
(Cuối cùng anh ấy đã từ bỏ thuốc lá.)
– Giving up my current job is something I’ve always wanted to do.
(Từ bỏ công việc hiện tại là điều tôi luôn muốn làm.)
“Give up” sẽ là một động từ chính mang nghĩa là “bỏ cuộc” nếu câu có cấu trúc như sau: S + give up + O hoặc S + give up, clause (mệnh đề)
Ví dụ:
– She was exhausted, she gave up playing.
(Cô đã kiệt sức, cô ấy đã từ bỏ cuộc chơi.)
– I will give up football because my leg is injured.
(Tôi sẽ từ bỏ bóng đá vì chân tôi bị thương.)
Cấu trúc Give up: Từ bỏ ai hay người nào đó: S + give somebody up
Ví dụ:
– After all, I decided to give him up. I feel hurt
(Sau cùng, tôi quyết định từ bỏ anh ấy. tôi cảm thấy tổn thương)
– She gave two of her children up to run after her new love.
(Cô cho hai đứa con của mình để chạy theo tình yêu mới.)
Cấu trúc Give up: nói về việc bản thân ai đó đã từ bỏ cái gì: S+ Give yourself/somebody up + (to somebody)
Ví dụ:
– After thinking through it, he decided to give himself up his job.
(Sau khi suy nghĩ thấu đáo, anh ta đã quyết định từ bỏ công việc của mình.)
– She gave two of her children up to run after her new love.
(Cô từ bỏ hai đứa con của mình để chạy theo tình yêu mới.)
Cấu trúc Give up: Ngưng làm gì đó/sở hữu cái gì đó: S+ give something up + O/Clause (mệnh đề)
Ví dụ:
– I gave the cupcake up to my friend.
(Tôi đã đưa chiếc bánh cupcake cho bạn tôi.)
– He must give his identity card up to the police for investigation
(Anh ta phải đưa chứng minh thư cho cảnh sát điều tra.)