“Have to” thường được xếp vào nhóm các trợ động từ tình thái, nhưng thực tế nó không phải là một động từ tình thái (động từ khuyết thiếu). Nó thậm chí không phải là một trợ động từ. Trong cấu trúc have to, “have” là một động từ chính.
Cấu trúc chung: S + have to + V
Trong đó, “have to” được chia theo ngôi của chủ ngữ S, và động từ V luôn ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
– I was told that I had to do that, but apparently it’s not necessary.
(Tôi được bảo à tôi phải làm việc đó, nhưng có vẻ là nó không cần thiết.)
– Do you have to interrupt me mid-sentence everytime I talk?
(Bạn có nhất thiết phải chen vào khi mình đang nói dở câu không?)
– She had to take the bus because her car broke down.
(Cô ấy đã phải đi xe buýt vì ô tô của cô ấy bị hỏng.)
Cấu trúc have to thể hiện nghĩa vụ cá nhân. Chủ thể của “have to” có nghĩa vụ hoặc buộc phải hành động bởi một nhân tố bên ngoài, không phải bản thân mình (ví dụ, luật hoặc các quy tắc của trường học). “Have to” mang tính khách quan.
Ví dụ:
– You have to drive while you are sober only, that’s the rule.
(Bạn chỉ được lái xe khi đang tỉnh táo thôi, đấy là luật rồi.)
– The girls have to wear uniforms on Monday and Friday.
(Những cô gái phải mặc đồng phục vào thứ hai và thứ sáu.)
– Susie has to go to the zoo for her assignment.
(Susie phải đi tới sở thú do bài tập của cô ấy yêu cầu.)
Cấu trúc have not to dùng để nói về một điều gì đó không phải là bắt buộc.
Cấu trúc chung: S + trợ động từ + not + have to + V.
Ví dụ:
– You don’t have to get angry at me, we can talk this out.
(Bạn không cần phải nổi cáu với tôi, chúng ta có thể giải quyết vấn đề này bằng cách nói chuyện.)
– She doesn’t have to tell everyone about the news, they knew it already.
(Cô ấy không phải nói với tất cả mọi người về tin ấy, họ biết cả rồi.)
– Don’t you have to go home early? Your parents must be worried.
(Bạn không phải về nhà sớm à? Bố mẹ bạn chắc đang lo lắng lắm đấy.)