Cấu trúc hardly trong tiếng Anh

Cấu trúc hardly trong câu thường mang nghĩa phủ định, được dùng để diễn tả ý nghĩa là “vừa mới”, “khi”, hoặc “hầu như không”. 

Ví dụ:

– Hardly had Bill left the library when the phone rang.

(Bill vừa mới rời khỏi thư viện thì điện thoại reo.)

– Luna speaks hardly any Chinese.

(Luna hầu như không nói được tiếng Trung Quốc.)

Trong tiếng Anh, cấu trúc hardly thường được sử dụng kết hợp cùng một số từ như any, ever, at all, …

Ví dụ:

– Mary can hardly read at all without glasses.

(Mary hầu như không thể đọc được gì khi không có kính.)

– He hardly ever draws anymore.

(Anh ấy hầu như không vẽ nữa.)

2. Vị trí của hardly trong câu

Trong câu tiếng Anh, cấu trúc hardly thường có các vị trí khác nhau như sau:

Hardly đứng ở đầu câu đảo ngữ với vai trò một trạng từ.

Ví dụ:

– Hardly had we gone out when it rained. (Chúng tôi vừa mới ra ngoài đi chơi thì trời mưa.)

– Hardly had the meeting started when she left. (Ngay khi cuộc họp vừa mới bắt đầu thì cô ấy rời đi.)

Hardly đứng ở giữa câu sau chủ ngữ và trước động từ chính.

Ví dụ:

– Linda hardly attended the meeting on time. (Linda hầu như không tham dự cuộc họp đúng giờ.)

– Min hardly eats fish anymore. (Min hầu như không ăn cá nữa.)

3. Các cấu trúc hardly thường gặp

Cấu trúc 1: Hardly + Noun/Verb/Adj/…

Chúng ta cũng có thể đặt cấu trúc hardly ở giữa câu, đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính, trong trường hợp động từ chính là “to be” thì hardly đứng sau cả động từ “to be” đó.

Ví dụ:

– I hardly played football on Sunday afternoon. (Tôi hiếm khi chơi bóng đá vào chiều chủ nhật)

– There was hardly milk in the fridge yesterday. (Hầu như không còn sữa trong tủ lạnh vào hôm qua.)

Cấu trúc 2: Cấu trúc hardly dùng trong câu đảo ngữ

a. Cấu trúc hardly trong câu đảo ngữ có when. (Hardly … when)

Cấu trúc: Hardly + had + S + PII/V-ed + when + S + PI/Ved: vừa mới … thì …

Ví dụ:

– Hardly had I closed the door when Lina called. (Tôi vừa mới khoá cửa xong thì Linda gọi.)

– Hardly had the film started when we left. (Bộ phim vừa mới bắt đầu thì chúng tôi phải dời đi.)

b. Cấu trúc hardly trong câu đảo ngữ thông thường

Cấu trúc: Hardly + trợ động từ + S + V-inf…

Ví dụ:

– Hardly do I go to school late.  (Tôi hầu như không đi họp muộn)

– Hardly did I eat fish when I was five years old. (Tôi hầu như không ăn cá khi 5 tuổi.)