Cách dùng likely trong tiếng Anh

1. Ý nghĩa

Likely là một tính từ có nghĩa tương tự như probable.

Ví dụ:

– I don’t think a Labour victory is likely.

(Tôi không nghĩ một chiến thắng dành cho Công Đảng là có thể.)

2. It is (unlikely) + that-clause

Chúng ta có thể dùng it như chủ ngữ hoặc tân ngữ giả cho mệnh đề that.

Ví dụ:

– It’s likely that the meeting will go on late.

(Buổi họp có thể sẽ diễn ra muộn.)

3. Động từ nguyên thể sau be (un)likely

Be + (un) likely thường có một động từ nguyên thể theo sau.

Ví dụ:

– I’m likely to be busy tomorrow.

(Tôi có thể bận ngày mai.)

Be likely to thường được dùng để tạo ra sự so sánh với các từ như: as … as, more, (the) most, less và (the) least.

4. Cấu trúc: It’s likely that + mệnh đề.

Động từ trong mệnh đề thường chia ở thì tương lai đơn để chỉ khả năng xảy ra của việc nào đó.

Ví dụ:

– It’s likely that sales will rise.