Cấu trúc looking forward là gì?

Cấu trúc: Looking forward to + V-ing/Noun: mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì

Cách sử dụng

Dùng để thể hiện niềm phấn khởi, sự háo hức mong chờ về chuyện gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ:

– I am looking forward to seeing my old friend again after 5 years.

(Tôi rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của mình sau 5 năm.)

– Min is looking forward to going to Cat Ba on her vacation.

(Min rất mong chờ tới Cát Bà vào kỳ nghỉ của cô ấy.)

Cấu trúc looking forward sử dụng cuối thư với hy vọng sẽ sớm nhận được lời hồi âm hoặc bạn có thể sẽ sớm gặp lại người đó trong tương lai gần.

Ví dụ:

– I am looking forward to hearing from you.

(Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)

– I’m looking forward to seeing you next Monday.

(Tôi rất mong gặp bạn vào thứ 2 tới.)

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc looking forward trong câu bạn cần chú ý đến mức độ trang trọng mà nó có thể biểu thị để phù hợp với đối tượng hướng đến nhé!

Trang trọng: I look forward to + V-ing

Ví dụ:

– I look forward to joining this meeting.

(Tôi rất mong chờ tham gia cuộc họp này.)

– I look forward to attending her workshop.

(Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của cô ấy.)

Ít tính trang trọng hơn: Look forward to + V-ing

Ví dụ:

– Look forward to seeing you again next week.

(Rất mong gặp lại bạn vào tuần tới.)

– Look forward to visiting your house next Wednesday.

(Rất mong tới thăm nhà bạn thứ 4 tuần tới.)

Thân mật hơn: I’m looking forward to + V-ing

Ví dụ:

– I’m looking forward to hearing from you soon.

(Tôi rất mong nhận được hồi âm sớm từ bạn.)

– I’m looking forward to seeing you at my birthday party.

(Tôi rất mong được gặp bạn tại buổi tiệc sinh nhật của mình.)