Otherwise trong tiếng Anh mang nghĩa là “nếu không thì” thường dùng để diễn tả hai mệnh đề hoặc hai ý trái ngược nhau trong câu.
Ví dụ:
You should go home quickly, otherwise it will rain.
(Bạn nên về nhà nhanh chóng nếu không trời sẽ mưa.)
We have to go to work before 8:00 am, otherwise we will be punished.
(Chúng tôi phải đi làm trước 8 giờ sáng nếu không sẽ bị phạt.)
Cấu trúc otherwise
Cấu trúc otherwise mang nghĩa là kẻo, nếu không thì.
Otherwise + Mệnh đề
Ví dụ:
The kids have to get up before 7 a.m, otherwise they’ll be late for school.
(Lũ trẻ phải dậy trước 7 giờ sáng nếu không chúng sẽ bị trễ học.)
I have to cook dinner, otherwise the family will go hungry.
(Tôi phải nấu bữa tối nếu không cả nhà sẽ đói.)
Otherwise được sử như một liên từ với nghĩa là “nếu không thì, ngoài ra thì, dẫu sao thì”. Khi sử dụng otherwise, hai mệnh đề phải được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
Be quiet, otherwise you will be punished.
(Hãy im lặng, nếu không bạn sẽ bị phạt.)
Hurry up, otherwise you’ll be late for class.
(Nhanh lên, nếu không bạn sẽ bị trễ giờ học.)
Cách dùng Otherwise trong câu điều kiện (đây là một dạng biến thể của câu điều kiện). Nếu sử dụng otherwise trong câu điều kiện, mệnh đề theo sau otherwise sẽ là điều kiện không có thực và được lùi một thì.
Ví dụ:
I have been using your computer, otherwise I wouldn’t have been able to complete the report.
(Tôi đã sử dụng máy tính của bạn, nếu không tôi sẽ không thể hoàn thành báo cáo.)
I studied hard otherwise I would have failed my exam.
(Tôi đã học chăm chỉ nếu không tôi đã trượt kỳ thi của mình.)