Nội động từ được định nghĩa đơn giản là một động từ không có tân ngữ trực tiếp. Điều đó có nghĩa là không có từ nào trong câu cho biết ai hoặc cái gì đã nhận hành động của động từ. Mặc dù có thể có một từ hoặc cụm từ theo sau nội động từ, những từ và cụm từ đó thường trả lời câu hỏi “như thế nào?”. Các nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.
Ví dụ: Annie laughed. (Annie đã cười)
Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như go, ride, die, sleep, lie, …
Cấu trúc câu dùng nội động từ trong tiếng Anh
Cấu trúc chung: Subject + Verb
Ví dụ:
Susie walked to the post office. (Susie đã đi bộ tới bưu điện.)
The building collapsed due to the earthquake. (Tòa nhà đã sập vì động đất.)
He cried until his eyes turned red. (Anh ấy đã khóc đến khi đôi mắt ửng đỏ.)