Chủ đề: Gặp mặt lần đầu
- How do you do? My name is Anna- Chào bạn. Tôi là Anna.
- This is my name card- Đây là danh thiếp của tôi.
- Let me introduce myself!- Xin được giới thiệu bản thân.
- Nice to meet you!- Hân hạnh được gặp bạn.
- Great to see you!- Thật vui vì được gặp bạn.
Chủ đề: Lâu ngày gặp lại
- How’s your life?- Cuộc sống bạn dạo này thế nào?
- How’s tricks?- Bạn dạo này thế nào?
- How are you doing?- Bạn dạo này thế nào?
- Haven’t seen you for ages.- Lâu lắm rồi không gặp bạn nhỉ?
- It’s great to seeing you again.- Thật vui vì gặp lại bạn.
Chủ đề: Xin lỗi
- I’m (so / very / terribly) sorry- Tôi thật sự xin lỗi.
- Pardon (me)- Thứ lỗi cho tôi.
- That’s my fault- Đó là lỗi của tôi.
- My bad/My fault- Lỗi của tôi.
- Please excuse my (ignorance)- Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi.
Chủ đề: Vui mừng- Hạnh phúc
- Congratulations!- Chúc mừng nhé!
- That’s great!- Thật tuyệt làm sao!
- How wonderful!-Thật tuyệt vời!
- Awesome!- Thật ngạc nhiên!
- I’m so happy for you- Tớ rất hạnh phúc thay cho cậu.