Nhiều động từ có thể có hai tân ngữ – một chỉ người và một chỉ vật. Điều này thường xảy ra với các động từ được dùng để nói về việc chuyển một vật từ người này sang người kia hoặc làm gì đó cho ai. Một vài động từ khác cũng được dùng theo cách này.
Ví dụ thường gặp:
bet (cá cược), bring (đem), build (xây), buy (mua)
cost (có giá)
get (nhận), give (cho, đưa)
kick (đá)
leave (rời đi), lend (cho mượn)
play (chơi), post (đăng), promise (hứa)
read (đọc), refuse (từ chối)
sell (bán), send (gửi), show (cho xem), sing (hát)
take (lấy), teach (dạy), tell (nói), throw (ném)
wish (ước), write (viết)
Những thứ được tặng, gửi, mua…được gọi là tân ngữ trực tiếp; người nhận nó được gọi là tân ngữ gián tiếp. Hầu như tân ngữ gián tiếp thường đứng trước.
Ví dụ:
He built the children a tree-house.
(Anh ấy xây cho bọn trẻ một ngôi nhà trên cây.)
Không phải tất cả động từ thuộc loại này cũng đều có thể được dùng như vậy.
2. Tân ngữ gián tiếp đứng cuối
Chúng ta có thể đặt tân ngữ gián tiếp sau tân ngữ trực tiếp. Trong trường hợp này thường có giới từ (thường là to hoặc for).
Ví dụ:
I gave the keys to John.
(Tôi đưa chìa khoá cho John.)
I handed my licence to the policeman.
(Tôi nộp bằng lại cho cảnh sát.)
Mrs Norman sent some flowers to the nurse.
(Bà Norman gửi chút hoa cho y tá.)
3. Hai đại từ
Khi cả hai tân ngữ đều là đại từ, chúng ta thường đặt tân ngữ gián tiếp ở cuối. To đôi khi bị lược bỏ sau it trong tiếng Anh thân mật của người Anh.
Ví dụ:
Lend them to her. (Cho cô ấy mượn chúng.)
Send some to him. (Gửi một ít cho anh ấy.)
Give it (to) me. (Đưa nó cho tôi.)
Có thể đặt tân ngữ gián tiếp ở trước.
Ví dụ:
Give her one. (Đưa cô ấy một cái.)
Send him some. (Gửi cho anh ta một ít.)
Tuy nhiên, cấu trúc này bị tránh sử dụng trong một số trường hợp: cụm tận cùng bằng it hoặc them (ví dụ: He gave you it hay Send them them) thường không tự nhiên.