Cách sử dụng Come up with

Come up with là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa “nghĩ ra, nảy ra” một ý tưởng, kế hoạch nào đó.

Ví dụ:

– Raven needs to come with a new idea to save us all.

Raven cần phải nghĩ ra một ý tưởng mới để cứu tất cả chúng ta.

Cách sử dụng cấu trúc Come up with trong tiếng Anh

1. Nghĩ ra tên/tiêu đề/mẫu quảng cáocome up with a name/a title/an advert (+ O (tân ngữ))

Ví dụ:

– She came up with a name for her newborn child yesterday.

Cô ấy đã nghĩ ra một cái tên cho đứa trẻ mới sinh của mình hôm qua.

2. Nghĩ ra kế hoạch/ý tưởng/giải pháp: come up with + a plan/an idea/a solution (+ O (tân ngữ))

Ví dụ:

– The leader still can’t come up with a solution to make others feel connected.

Người lãnh đạo vẫn không thể nghĩ ra một giải pháp để khiến những người khác cảm thấy được kết nối.

3. Kiếm ra/xoay sở tiền bạc: come up with + the money/amount of money

Ví dụ:

– My parents have come up with the money to cover my tuition fee.

Bố mẹ tôi đã xoay sở số tiền để giúp chi trả học phí của tôi.