Cấu trúc must trong tiếng Anh 

Must là 1 động từ khiếm khuyết (modal verb) có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính trong 1 câu. Bên cạnh đó, “must” còn đóng vai trò là 1 danh từ với ý nghĩa là một điều bắt buộc, 1 điều phải làm.

Ví dụ:

I must go home immediately.

(Tôi phải về nhà ngay lập tức.)

Cấu trúc: 

Thể khẳng định: Must + V (nguyên mẫu)

Thể phủ định:  Must not/mustn’t + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

– She has to pick up her daughter at 12:30 am.

(Cô ấy phải đón con gái lúc 12h sáng.)

– You must not turn right when the light is red.

(Bạn không được rẽ phải khi đèn đỏ.)

1. Cấu trúc must nói về điều bắt buộc phải làm 

Cấu trúc must được sử dụng để nói về một điều vô cùng quan trọng cần phải làm, không thể không làm trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

Students must go to school on time. ( Học sinh phải đi học đúng giờ.)

2. Cấu trúc must nhấn mạnh 1 ý kiến

Cấu trúc must còn được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh ý kiến mà mình đưa ra.

Ví dụ: 

I must say that she has the most beautiful smile I’ve ever met.

(Tôi phải nói rằng cô ấy là người có nụ cười đẹp nhất mà tôi từng gặp.)

3. Cấu trúc must để đưa ra một lời mời

Khi muốn đưa ra lời đề nghị ai đó làm gì, hoặc đưa ra một lời mời thì chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc must.

Ví dụ:

You must come to the party early tonight.

(Bạn phải đến buổi tiệc tối nay sớm đấy nhé!)

4. Cấu trúc must để đưa ra 1 phỏng đoán

Bạn có thể sử dụng cấu trúc must để đưa ra 1 lời phỏng đoán trong quá khứ hoặc hiện tại.

Cấu trúc: S + must have + V (p2)

Ví dụ:

He looks tired. He must have worked too much.

(Anh ấy có vẻ mệt mỏi, chắc hẳn anh ấy đã làm việc rất nhiều.)