Trong tiếng Anh, While có nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian,… và cũng giống như When, While có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Cấu trúc: While + S + V, + clause HOẶC Clause + while + S + V
Ví dụ:
While we were sleeping, someone broke into our house.
(Trong khi chúng tôi đang ngủ, ai đó đã đột nhập vào nhà của chúng tôi.)
Somebody broke into our house while we were sleeping.
(Ai đó đã đột nhập vào nhà của chúng tôi khi chúng tôi đang ngủ.)
Cách sử dụng cấu trúc While
Diễn tả 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau và kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó
Ví dụ:
While he was painting, she was reading some books.
(Trong khi anh ấy vẽ tranh, cô ấy đang đọc một vài cuốn sách.)
Diễn tả các hành động hay sự việc xảy ra trong một thời gian dài.
Ví dụ:
My sister didn’t eat fast food at all while she was pregnant.
(Em gái tôi hoàn toàn không ăn thức ăn nhanh khi mang thai.)