Các cấu trúc When trong tiếng Anh

1. Cấu trúc When + present simple, + simple future / present simple

Ý nghĩa: khi ai đó làm gì thì (sẽ) thế nào.

Ví dụ:

When you see it, you will believe it.

(Khi bạn thấy điều đó, bạn sẽ tin vào nó.)

2. Cấu trúc When + past simple, + past simple

Ý nghĩa: diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra tiếp theo đó.

Ví dụ:

When the bell rang, we went home.

(Khi chuông reo, chúng tôi về nhà.)

3. Cấu trúc When + past simple, + past perfect

Ý nghĩa: thể hiện hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

Ví dụ:

When Layla got out of the house, she had forgotten to bring her keys.

(Khi Layla ra khỏi nhà, cô đã quên mang theo chìa khóa.)

4. Cấu trúc When + past continuous (+ point of time), + past simple 

HOẶC When + past simple, past continuous

Ý nghĩa:  diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác chen vào.

Ví dụ:

When I was watching TV last night, the electricity went out.

(Tối qua khi tôi đang xem TV thì mất điện.)

5. Cấu trúc When + past perfect, + past simple (kết quả ở quá khứ)

HOẶC When past simple, + present simple (kết quả ở hiện tại)

Ý nghĩa:  diễn tả sự tiếc nuối về một điều gì đó. Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước và đã dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau.

Ví dụ:

When she had gone, he finally realized that he could not do anything without her.

(Khi cô đã rời đi, anh ta mới nhận ra rằng anh không thể làm gì nếu không có cô.)