Động từ Allow nhằm thể hiện sự cho phép ai đó thực hiện một công việc gì, giúp diễn tả việc một người nào đó không bị ngăn cản khi thực hiện một việc gì hoặc một điều gì xảy ra mà không bị ngăn cản.
Cấu trúc Allow cho phép ai đó làm việc gì: S + Allow + someone + to V infinitive + something
Ví dụ:
– My dad only allows me to use my phone 2 hours a day.
(Bố tôi chỉ cho phép tôi sử dụng điện thoại 2 tiếng mỗi ngày)
Cấu trúc Allow cân nhắc đến việc gì, cho phép việc gì xảy ra trong dự tính: S + Allow + for something
Ví dụ:
– We have to allow for the extra money when we open the new hotel.
(Chúng ta phải cân nhắc đến việc chi trả thêm tiền khi mở khách sạn mới)
Cấu trúc Allow cho phép ai đi đâu, vào đâu, đứng dậy hay rời đi: S + Allow + someone + out/up/in…
Ví dụ:
– They didn’t allow me in because I forgot to bring my tickets for the show.
(Họ không cho tôi vào vì tôi quên đem theo vé cho buổi diễn)
Cấu trúc Allow dùng cho sự có thể xảy ra của tình huống nếu có điều kiện được chấp thuận: S + Allow + of + something
Ví dụ:
– The rules allow no exception.
(Các luật lệ không cho phép bất cứ một trường hợp ngoại lệ nào)