CẤU TRÚC “AFFORD” TRONG TIẾNG ANH 

“AFFORD” là một ngoại động từ, có nghĩa là: có thể, có đủ điều kiện, đủ sức, đủ khả năng (để làm việc gì đó);

“AFFORD” còn mang nghĩa là cung cấp cho, tạo ra cho

Ví dụ:

– Music affords us pleasure.

Âm nhạc cho chúng ta sự thư giãn

To afford to V = To bear the cost of something: Đủ tiền, đủ sức, đủ khả năng để làm gì

Ví dụ:

– She can’t afford to buy this car due to her insufficient savings.

Cô ấy không đủ khả năng mua chiếc xe này vì không đủ tiền tiết kiệm.

Can not afford + to V = Can ill afford + to V: Không được làm điều gì đó vì nó có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng 

Ví dụ:

– They can’t afford to make any mistakes in this project.

Họ không được phép mắc bất cứ sai lầm nào trong dự án lần này

 “AFFORD” hầu như luôn được dùng với “can”, “could” hoặc “be able to”.

Ví dụ:

– It’s too expensive, we can’t afford it.

Cái này đắt quá, chúng ta không đủ điều kiện cho nó.

– Do you think one day we’ll be able to afford a new car?

Anh có nghĩ là sẽ có một ngày nào đấy chúng mình sẽ đủ khả năng để mua một chiếc xế mới không?