Cách dùng cấu trúc Arrive

Trong tiếng Anh, Arrive là động từ mang nghĩa là đi đến, đến nơi, đạt tới một địa điểm hoặc một dấu mốc nào đó.

Ví dụ:

– We didn’t arrive so soon as we expected. 

(Chúng tôi đã không đến nơi sớm như chúng tôi từng mong đợi.)

Cấu trúc Arrive được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Trong câu, động từ Arrive có thể kết hợp với các giới từ như in, on, at. Tuy nhiên, sau Arrive không bao giờ có giới từ to.

a. Arrive in

Chúng ta sử dụng động từ Arrive cùng với giới từ in khi theo sau nó là danh từ chỉ những địa điểm lớn như thành phố, quốc gia,..

Ví dụ:

– Our flight will arrive in New York at 2 p.m. 

(Chuyến bay của chúng ta sẽ đến New York vào lúc 2 giờ chiều.)

b. Arrive on 

Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Arrive on khi theo sau nó là tên một thứ trong tuần hoặc ngày trong tháng.

Ví dụ:

– My older sister arrived on Sunday. 

 (Chị gái tôi đã đến nơi vào chủ nhật)

– My younger brother will arrive on November 25. 

(Em trai tôi sẽ đến vào ngày 25 tháng 11.)

c. Arrive at

Cấu trúc Arrive at được sử dụng trong câu khi sau nó là một địa điểm nhỏ, cụ thể  hoặc một mốc thời gian xác định.

Ví dụ:

– Luckily, they arrived at school in time.

(May mắn thay, họ đã đến trường đúng giờ.)