Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh

Appreciate là một động từ, thường mang nghĩa trân trọng, đánh giá cao, coi việc gì đó hay ai đó là quan trọng.

Ngoài ra, Appreciate còn có nghĩa là thấu hiểu, thừa nhận một điều gì đó quan trọng hoặc chỉ sự tăng lên về giá trị của thứ gì đó.

Ví dụ:

– He really appreciates his wife.

Anh ấy rất trân trọng người vợ của mình.

Cấu trúc Appreciate somebody/something

Ngữ pháp: Appreciate + Đạitừ/Danhtừ/V-ing hoặc Appreciate + that + S + V

Ý nghĩa: trân trọng, đánh giá cao, biết ơn ai/điều gì đó

Ví dụ:

– We really appreciate all the help you gave us.

Chúng tôi rất trân trọng sự giúp đỡ bạn đã dành cho chúng tôi.

Cấu trúc Appreciate + something

Ngữ pháp: Appreciate + Danh từ hoặc Appreciate + that + S + V

Ý nghĩa: hiểu, thừa nhận điều gì

Ví dụ:

– We appreciate the need for immediate action.

Chúng tôi thừa nhận sự cần thiết của những hành động ngay tức thì.

Cấu trúc Appreciate + Ving

Ý nghĩa: trân trọng việc gì

Ví dụ:

We appreciate having desserts.

Chúng tôi trân trọng việc ăn đồ tráng miệng.

Cấu trúc S + appreciate

Ý nghĩa: Cái gì đó tăng giá trị

Ví dụ:

– The pound has appreciated against the euro.

Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro.